Có 2 kết quả:
决策者 jué cè zhě ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ ㄓㄜˇ • 決策者 jué cè zhě ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
policymaker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
policymaker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0