Có 2 kết quả:

决策者 jué cè zhě ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ ㄓㄜˇ決策者 jué cè zhě ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

policymaker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

policymaker

Bình luận 0